disclosed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disclosed+ Adjective
- đã bị phơi bày, tiết lộ, để lộ (đặc biệt là một điều gì đó bí mật hay đang được che giấu)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disclosed"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "disclosed":
discalced disliked disclosed - Những từ có chứa "disclosed":
disclosed undisclosed
Lượt xem: 534