discalced
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: discalced
Phát âm : /dis'kælst/ Cách viết khác : (discalceate) /dis'kælsieit/ (discalceated) /dis'kælsieitid/
+ tính từ
- đi chân đất, đi dép (thầy tu)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
discalceate unshod - Từ trái nghĩa:
calced shod
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "discalced"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "discalced":
discalceate discalceated discalced disclosed
Lượt xem: 408