--

discomfiture

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: discomfiture

Phát âm : /dis'kʌmfitʃə/

+ danh từ

  • sự thất bại (trong trận đánh)
  • sự làm hỏng, sự làm thất bại (kế hoạch); sự hỏng, sự thất bại (kế hoạch)
  • sự làm bối rối, sự làm lúng túng; sự làm chưng hửng; sự bối rối, sự lúng túng; sự chưng hửng
Từ liên quan
Lượt xem: 408