disconsolateness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disconsolateness+ Noun
- sự buồn bã, buồn rầu, vô vọng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
despondency despondence heartsickness
Lượt xem: 328
Từ vừa tra