discontentment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: discontentment
Phát âm : /'diskən'tentmənt/
+ ngoại động từ
- làm không vừa lòng, làm không hài lòng; làm bất mãn
+ tính từ
- sự không vừa lòng, sự không hài lòng; sự bất mãn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
discontent discontentedness
Lượt xem: 284