--

discontentment

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: discontentment

Phát âm : /'diskən'tentmənt/

+ ngoại động từ

  • làm không vừa lòng, làm không hài lòng; làm bất mãn

+ tính từ

  • sự không vừa lòng, sự không hài lòng; sự bất mãn
Từ liên quan
Lượt xem: 258