discontent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: discontent
Phát âm : /'diskən'tent/
+ danh từ
- sự không vừa lòng, sự không hài lòng; sự bất mãn
+ tính từ
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) không vừa lòng, không hài lòng; bất mãn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
discontented discontentment discontentedness - Từ trái nghĩa:
contented content contentment
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "discontent"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "discontent":
discontent dissentient descendent discontented - Những từ có chứa "discontent":
discontent discontented discontentedness discontentment - Những từ có chứa "discontent" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
giãy nẩy gieo bất bình hứ chán ngán
Lượt xem: 477