discontinuity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: discontinuity
Phát âm : /'dis,kɔnti'nju:iti/
+ danh từ
- tính không liên tục, tính gián đoạn
- (vật lý); (toán học) điểm gián đoạn
- carve discontinuity
điểm gián đoạn của đường cong
- discontinuity of a function
điểm gián đoạn của hàm
- carve discontinuity
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "discontinuity"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "discontinuity":
discontinuity discontinued
Lượt xem: 317