discontinued
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: discontinued+ Adjective
- bị ngừng lại tạm thời, bị gián đoạn
- a discontinued conversation
một cuộc đàm thoại bị gián đoạn
- a discontinued conversation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "discontinued"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "discontinued":
discontinuity discontinued discontented
Lượt xem: 698