--

discordant

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: discordant

Phát âm : /dis'kɔ:dənt/

+ tính từ

  • bất hoà, trái ngược nhau, không hoà hợp
  • chói tai, nghịch tai; không hợp âm
    • a discordant note
      (âm nhạc) nốt nghịch tai
Từ liên quan
Lượt xem: 568