discordant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: discordant
Phát âm : /dis'kɔ:dənt/
+ tính từ
- bất hoà, trái ngược nhau, không hoà hợp
- chói tai, nghịch tai; không hợp âm
- a discordant note
(âm nhạc) nốt nghịch tai
- a discordant note
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
disharmonious dissonant inharmonic
Lượt xem: 557