--

dissonant

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dissonant

Phát âm : /'disənənt/

+ tính từ

  • (âm nhạc) nghịch tai, không hoà âm
  • không hoà hợp, bất hoà; mâu thuẫn nhau, trái ngược nhau (quyền lợi, quan điểm)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dissonant"
Lượt xem: 453