discountenance
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: discountenance
Phát âm : /dis'kauntinəns/
+ ngoại động từ
- làm mất bình tĩnh, làm bối rối, làm luống cuống
- làm chán nản, làm ngã lòng, làm nản lòng
- tỏ ý phản đối, tỏ ý không tán thành
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "discountenance"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "discountenance":
discontinuance discountenance
Lượt xem: 371