discontinuance
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: discontinuance
Phát âm : /,diskəntinju'eiʃn/ Cách viết khác : (discontinuance) /,diskən'tinjuəns/
+ danh từ
- sự ngừng, sự đình chỉ; sự đứt quãng, sự gián đoạn
- sự bỏ (một thói quen)
- sự thôi (không mua báo dài hạn nữa...)
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
continuance continuation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "discontinuance"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "discontinuance":
discontinuance discountenance
Lượt xem: 372