--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
discouraging
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
discouraging
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: discouraging
Phát âm : /dis'kʌridʤin/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
làm mất hết can đảm, làm chán nản, làm ngã lòng, làm nản lòng
Lượt xem: 446
Từ vừa tra
+
discouraging
:
làm mất hết can đảm, làm chán nản, làm ngã lòng, làm nản lòng