discovert
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: discovert
Phát âm : /dis'kʌvət/
+ tính từ
- (pháp lý) chưa lấy chồng; không có chồng, goá chồng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "discovert"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "discovert":
discovert disport discovered
Lượt xem: 394