discovered
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: discovered+ Adjective
- đã được khám phá ra, hay được xác định thông qua quan sát một cách khoa học
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
ascertained observed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "discovered"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "discovered":
discovert discovered - Những từ có chứa "discovered":
discovered undiscovered - Những từ có chứa "discovered" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
mới rồi ban đầu Việt Nam âm nhạc Duy Tân
Lượt xem: 526