--

discreditable

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: discreditable

Phát âm : /dis'kreditəbl/

+ tính từ

  • làm mang tai mang tiếng, làm mất uy tín, làm mất thể diện
  • làm mất tín nhiệm
  • nhục nhã, xấu hổ
Lượt xem: 285