discrimination
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: discrimination
Phát âm : /dis,krimi'neiʃn/
+ danh từ
- sự phân biệt, sự nhận rõ điều khác nhau, sự tách bạch ra
- sự biết phân biệt, sự sáng suốt, óc phán đoán, óc suy xét
- sự đối xử phân biệt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
secernment favoritism favouritism
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "discrimination"
- Những từ có chứa "discrimination":
discrimination indiscrimination - Những từ có chứa "discrimination" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chủng tộc rượu cần
Lượt xem: 525