favouritism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: favouritism
Phát âm : /'feivəritizm/ Cách viết khác : (favoritism) /'feivəritizm/
+ danh từ
- sự thiên vị
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
discrimination favoritism
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "favouritism"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "favouritism":
favoritism favouritism
Lượt xem: 406