discussion
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: discussion
Phát âm : /dis'kʌʃn/
+ danh từ
- sự thảo luận, sự bàn cãi, sự tranh luận; cuộc thảo luận, cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận
- the question is under discussion
vấn đề đang được thảo luận
- the question is under discussion
- sự ăn uống ngon lành thích thú (món ăn, rượu)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
give-and-take word treatment discourse
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "discussion"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "discussion":
discussion dissuasion disunion - Những từ có chứa "discussion":
discussion discussion section - Những từ có chứa "discussion" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bình nghị bình giá bình công sơ kết luận đề khai hội bàn định bình bầu chi bằng rút cục more...
Lượt xem: 506