discourse
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: discourse
Phát âm : /dis'kɔ:s/
+ danh từ
- bài thuyết trình, bài diễn thuyết; bài nghị luận, bài luận văn; bài giảng đạo
- (từ cổ,nghĩa cổ) cuộc nói chuyện, cuộc đàm luận
- to hold discourse with someone on something
nói chuyện việc gì với ai
- to hold discourse with someone on something
+ nội động từ
- (+ on, upon) thuyết trình về; nghị luận về (một vấn đề gì)
- nói chuyện, chuyện trò, đàm luận
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
discussion treatment sermon preaching hold forth dissertate converse talk about discuss
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "discourse"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "discourse":
discharge discourage discourse disgorge - Những từ có chứa "discourse":
direct discourse discourse
Lượt xem: 507