--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ disenable chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ternate
:
(thực vật học) chụm ba (lá) ((cũng) tern)
+
deviance
:
(nghĩa bóng) sự lầm đường lạc lối
+
dallier
:
kẻ phung phí thời gian
+
aeschylean
:
thuộc hoặc liên quan tới kiểu cách, phong cách của Aeschylus, một nhà soạn kịch Hy Lạp cổ đại
+
lèo tèo
:
scattered; sparse