ternate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ternate
Phát âm : /'tə:neit/
+ tính từ
- (thực vật học) chụm ba (lá) ((cũng) tern)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ternate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ternate":
terminate termite ternate thermite tornado - Những từ có chứa "ternate":
alternate consternate consternated ternate
Lượt xem: 361