disenfranchised
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disenfranchised+ Adjective
- bị tước quyền công dân, đặc biệt là quyền bầu cử
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
disfranchised voiceless voteless
Lượt xem: 496