voiceless
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: voiceless
Phát âm : /'vɔislis/
+ tính từ
- không nói được, không có tiếng, câm
- (ngôn ngữ học) không kêu
- voiceless consonant
phụ âm không kêu
- voiceless consonant
- (y học) mất tiếng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
aphonic breathed disenfranchised disfranchised voteless unvoiced surd hard - Từ trái nghĩa:
enfranchised voiced sonant soft
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "voiceless"
- Những từ có chứa "voiceless":
voiceless voicelessness
Lượt xem: 508