disenfranchisement
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disenfranchisement+ Noun
- Sự tước quyền công dân; sự tước quyền bầu cử, không còn được công nhận
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
certification enfranchisement
Lượt xem: 641