enfranchisement
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enfranchisement
Phát âm : /in'fræntʃizmənt/
+ danh từ
- sự giải phóng, sự cho tự do
- sự ban quyền (được cử nghị viên... cho một thành phố)
- sự cho được quyền bầu cử
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
certification franchise
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enfranchisement"
- Những từ có chứa "enfranchisement":
disenfranchisement enfranchisement
Lượt xem: 296