--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
disentanglement
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
disentanglement
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disentanglement
Your browser does not support the audio element.
+ Noun
Sự gỡ rối; sự làm thoát
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
unsnarling
untangling
extrication
Lượt xem: 418
Từ vừa tra
+
disentanglement
:
Sự gỡ rối; sự làm thoát