extrication
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: extrication
Phát âm : /,ekstri'keiʃn/
+ danh từ
- sự gỡ, sự giải thoát
- (hoá học) sự tách, sự thoát ra
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
unsnarling untangling disentanglement
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "extrication"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "extrication":
extraction extrication
Lượt xem: 394