disenthral
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disenthral
Phát âm : /'disin'θrɔ:l/ Cách viết khác : (disenthrall) /'disin'θrɔ:l/
+ ngoại động từ
- giải phóng khỏi ách nô lệ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disenthral"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "disenthral":
disenthral disenthrall - Những từ có chứa "disenthral":
disenthral disenthrall disenthralment
Lượt xem: 305