--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
disesteem
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
disesteem
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disesteem
+ Noun
Sự xem thường, miệt thị, xem nhẹ
coi thường, khinh miệt
Từ liên quan
Từ trái nghĩa:
esteem
regard
respect
value
prize
prise
Lượt xem: 414
Từ vừa tra
+
disesteem
:
Sự xem thường, miệt thị, xem nhẹ