respect
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: respect
Phát âm : /ris'pekt/
+ danh từ
- sự tôn trọng, sự kính trọng
- to have respect for somebody
tôn trọng người nào
- to have respect for somebody
- (số nhiều) lời kính thăm
- give my respects to your uncle
cho tôi gửi lời kính thăm chú anh
- to go to pay one's respects to
đến chào (ai)
- give my respects to your uncle
- sự lưu tâm, sự chú ý
- to do something without respect to the consequences
làm việc gì mà không chú ý đến hậu quả
- to do something without respect to the consequences
- mối quan hệ, mối liên quan
- with respect to; in respect of
về, đối với (vấn đề gì, ai...)
- with respect to; in respect of
- điểm; phương diện
- in every respect; in all respects
mọi phương diện
- in every respect; in all respects
+ ngoại động từ
- tôn trọng, kính trọng
- to be respected by all
được mọi người kính trọng
- to respect the law
tôn trọng luật pháp
- to respect oneself
sự trọng
- to be respected by all
- lưu tâm, chú ý
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "respect"
- Những từ có chứa "respect":
disrespect disrespectful irrespective respect respectability respectable respecter respecting respective respectively more... - Những từ có chứa "respect" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bề kính trọng kiêng nể kính cẩn kính nể bái yết nể kính nhường kính ái trân trọng more...
Lượt xem: 2130