--

disfavour

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disfavour

Phát âm : /'dis'feivə/

+ danh từ

  • sự ghét bỏ, sự không thương yêu; tình trạng bị ghét bỏ, tình trạng không được thương yêu
    • to fall into disfavour; to be in disfavour
      không được yêu thương
  • sự phản đối, sự không tán thành

+ ngoại động từ

  • ghét bỏ, không yêu thương
  • phản đối, không tán thành
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disfavour"
Lượt xem: 469