disadvantage
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disadvantage
Phát âm : /,disəd'vɑ:ntidʤ/
+ danh từ
- sự bất lợi; thế bất lợi
- to put somebody at a disadvantage
đặt ai vào thế bất lợi
- to put somebody at a disadvantage
- sự thiệt hại, mối tổn thất
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disadvantage"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "disadvantage":
disadvantage disadvantageous - Những từ có chứa "disadvantage":
disadvantage disadvantaged disadvantageous
Lượt xem: 673