disfigurement
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disfigurement
Phát âm : /dis'figəmənt/ Cách viết khác : (disfiguration) /dis,figjuə'reiʃn/
+ danh từ
- sự làm biến dạng, sự làm méo mó, sự làm xấu xí mặt mày
- hình dạng kỳ quái, hình dạng xấu xí gớm guốc; tật xấu xí gớm guốc (của cơ thể)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
defacement disfiguration deformity
Lượt xem: 406