--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
disgraced
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
disgraced
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disgraced
+ Adjective
phải chịu sự ô nhục, nhục nhã, hổ thẹn
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
discredited
dishonored
shamed
Lượt xem: 444
Từ vừa tra
+
disgraced
:
phải chịu sự ô nhục, nhục nhã, hổ thẹn