--

disheartenment

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disheartenment

Phát âm : /dis'hɑ:tnmənt/

+ danh từ

  • sự làm chán nản, sự làm ngã lòng; sự làm mất nhuệ khí, sự làm mất can đảm; sự chán nản, sự ngã lòng; sự mất hết nhuệ khí, sự mất hết can đảm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disheartenment"
Lượt xem: 366