disheartened
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disheartened+ Adjective
- bị làm cho chán nản, thoái chí, nản lòng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
demoralized demoralised discouraged
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disheartened"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "disheartened":
disheartenment disheartened - Những từ có chứa "disheartened" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chán nản chồn lòng Nguyễn Dữ chồn
Lượt xem: 577