--

disheartened

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disheartened

+ Adjective

  • bị làm cho chán nản, thoái chí, nản lòng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disheartened"
Lượt xem: 577