dishonorable discharge
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dishonorable discharge+ Noun
- sự trục xuất khỏi quân đội do hành động chống đối (như phá hoại, giết người, nhát gan...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dishonorable discharge"
- Những từ có chứa "dishonorable discharge" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cắn rứt đi ra thải đuổi phóng thích cất chức phóng điện chức vị bổn phận
Lượt xem: 1232