--

dishonourable

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dishonourable

Phát âm : /dis'ɔnərəbl/

+ tính từ

  • làm ô danh, ô nhục, nhục nhã, đáng hổ thẹn
  • đê tiện, hèn hạ, không biết gì là danh dự
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dishonourable"
Lượt xem: 349