--

honourable

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: honourable

Phát âm : /'ɔnərəbl/

+ tính từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) honorable)

  • đáng tôn kính, đáng kính trọng
  • danh dự, đáng vinh dự
  • ngay thẳng, chính trực
  • ngài, tướng công (tiếng tôn xương đối với các tước công trở xuống, các nhân vật cao cấp ở Mỹ, các đại biểu hạ nghị viện Anh trong các cuộc họp...) (viết tắt) Hon
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "honourable"
Lượt xem: 496