disincentive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disincentive+ Noun
- Sự làm nản lòng, sự làm thoái chí
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
incentive inducement motivator
Lượt xem: 569
Từ vừa tra