--

blinding

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blinding

Phát âm : /'blaindgʌt/

+ danh từ

  • đá dăm (cát...) (để) lấp khe nứt ở đường mới làm
  • sự lấp khe nứt ở đường mới làm
Từ liên quan
Lượt xem: 508