disinherit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disinherit
Phát âm : /'disin'herit/
+ ngoại động từ
- tước quyền thừa kế
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disinherit"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "disinherit":
disinherit disinherited - Những từ có chứa "disinherit":
disinherit disinheritance disinherited
Lượt xem: 426