disinherited
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disinherited+ Adjective
- bị tước quyền thừa kế hợp pháp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disinherited"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "disinherited":
disinherit disinherited
Lượt xem: 297