--

disinherited

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disinherited

+ Adjective

  • bị tước quyền thừa kế hợp pháp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disinherited"
Lượt xem: 285