--

disintegration

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disintegration

Phát âm : /dis,inti'greiʃn/

+ danh từ

  • sự làm tan rã, sự làm rã ra
  • (hoá học) sự phân huỷ
Từ liên quan
Lượt xem: 478