annihilation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: annihilation
Phát âm : /ə,naiə'leiʃn/
+ danh từ
- sự tiêu diệt, sự tiêu huỷ, sự huỷ diệt, sự thủ tiêu
- (thần thoại,thần học) sự huỷ diệt (về linh hồn và thể xác)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
disintegration obliteration
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "annihilation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "annihilation":
anhelation annihilation annulation - Những từ có chứa "annihilation":
annihilation annihilationism annihilationist
Lượt xem: 453