--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
disinvestment
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
disinvestment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disinvestment
Phát âm : /,disin'vestmənt/
+ danh từ
sự thôi đầu tư (vốn)
Lượt xem: 311
Từ vừa tra
+
disinvestment
:
sự thôi đầu tư (vốn)
+
immutableness
:
tính không thay đổi, tính không biến đổi; tính không thể thay đổi được, tính không thể biến đổi được
+
foster-sister
:
chịu nuôi, em nuôi
+
costal groove
:
rãnh xương sườn
+
interposingly
:
đặt vào giữa