--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
disk shape
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
disk shape
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disk shape
+ Noun
Hình vòng tròn; dáng tròn, độ tròn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disk shape"
Những từ có chứa
"disk shape"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
giáo hoá
vành
khuôn
khuôn khổ
bà mụ
hình dạng
méo
thành hình
uốn nắn
dạng
more...
Lượt xem: 136
Từ vừa tra
+
disk shape
:
Hình vòng tròn; dáng tròn, độ tròn