dismal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dismal
Phát âm : /'dizməl/
+ tính từ
- buồn thảm, tối tăm, ảm đạm
- dismal weather
thời tiết ảm đạm
- dismal prospects
tiền đồ tối tăm, tương lai mù mịt
- dismal weather
- buồn nản, u sầu, phiền muộn
- a dismal mood
tâm trạng u sầu buồn nản
- a dismal mood
- the dismal science
- (xem) science
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dismal"
Lượt xem: 427