--

decimal

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: decimal

Phát âm : /'desiməl/

+ tính từ

  • (toán học) thập phân
    • a decimal number
      số thập phân
    • a decimal fraction
      phân số thập phân

+ danh từ

  • (toán học) phân số thập phân
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "decimal"
Lượt xem: 409